Có 3 kết quả:
原故 yuán gù ㄩㄢˊ ㄍㄨˋ • 緣故 yuán gù ㄩㄢˊ ㄍㄨˋ • 缘故 yuán gù ㄩㄢˊ ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 緣故|缘故[yuan2 gu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reason
(2) cause
(2) cause
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reason
(2) cause
(2) cause
Bình luận 0