Có 3 kết quả:

原故 yuán gù ㄩㄢˊ ㄍㄨˋ緣故 yuán gù ㄩㄢˊ ㄍㄨˋ缘故 yuán gù ㄩㄢˊ ㄍㄨˋ

1/3

yuán gù ㄩㄢˊ ㄍㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 緣故|缘故[yuan2 gu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) reason
(2) cause

Từ điển Trung-Anh

(1) reason
(2) cause